Characters remaining: 500/500
Translation

dân quyền

Academic
Friendly

Từ "dân quyền" trong tiếng Việt mang nghĩa là các quyền của công dân trong một xã hội. Đây những quyền mỗi người dân có thể được hưởng để đảm bảo sự tự do, bình đẳng công bằng trong xã hội. Dân quyền thường bao gồm quyền bầu cử, quyền tự do ngôn luận, quyền tham gia vào các hoạt động chính trị, quyền được bảo vệ trước pháp luật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mọi công dân đều quyền dân quyền." (Mọi người dân đều các quyền của mình.)
  2. Câu phức tạp: "Việc bảo vệ dân quyền rất quan trọng trong một xã hội dân chủ." (Bảo vệ quyền của công dân điều cần thiết trong một xã hội nền tảng dân chủ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chúng ta cần phải nâng cao nhận thức về dân quyền trong cộng đồng." (Chúng ta cần giúp mọi người hiểu hơn về quyền của mình.)
  • "Dân quyền không chỉ lý thuyết còn phải được thực thi trong thực tế." (Quyền của công dân không chỉ nên được nói đến còn cần phải được áp dụng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Quyền công dân: một cụm từ gần giống, cũng đề cập đến các quyền công dân trong một quốc gia.
  • Dân chủ: Liên quan đến hệ thống chính trị trong đó, quyền lực thuộc về nhân dân được thực hiện thông qua việc bầu cử.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Quyền tự do: Đề cập đến khả năng của cá nhân để hành động theo ý muốn của mình, miễn là không xâm phạm đến quyền của người khác.
  • Quyền bình đẳng: Đề cập đến việc mọi người dân đều quyền ngang nhau trong xã hội, không bị phân biệt bởi giới tính, chủng tộc, hay tôn giáo.
Tổng kết:

"Dân quyền" một khái niệm quan trọng liên quan đến quyền lợi nghĩa vụ của mỗi công dân trong xã hội.

  1. d. Các quyền công dân (nói tổng quát).

Comments and discussion on the word "dân quyền"